Ortiz LOLO
82
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th08 1984
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-9-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Zaragoza), Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,18 | 5 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,18 | 5 | 0 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | CA Osasuna | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,39 | 4 | 0 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 0 | 1 |
1 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,23 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 55 | 31 | 10 | 6,84 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | CA Osasuna | Real Zaragoza | 6.0M | Ortiz LOLO |
13 | 18 Th08 2014 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 6.1M | Ortiz LOLO |
13 | 13 Th08 2014 | CA Osasuna | RCD Mallorca | 5.2M | Ortiz LOLO |
3 | 12 Th09 2010 | Sevilla | CA Osasuna | 5.0M | Ortiz LOLO |
2 | 23 Th02 2010 | Málaga CF | Sevilla | 6.7M | Ortiz LOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2016 | 85 | 82 | 3 |
4 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
6 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |