Salva SEVILLA
82
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th03 1984
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,10 | 0 | 1 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,19 | 1 | 1 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Salamanca CF | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Salamanca CF | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
4 | Salamanca CF | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
3 | Salamanca CF | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
2 | Salamanca CF | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
1 | Salamanca CF | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 67 | 59 | 16 | 6,83 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | CD Mirandés | RCD Espanyol | 6.4M | Salva SEVILLA |
14 | 13 Th02 2015 | UD Las Palmas | CD Mirandés | 6.4M | Salva SEVILLA |
13 | 28 Th11 2014 | Levante UD | UD Las Palmas | 5.9M | Salva SEVILLA |
13 | 23 Th08 2014 | Real Betis | Levante UD | 6.4M | Salva SEVILLA |
6 | 31 Th08 2011 | Salamanca CF | Real Betis | 6.8M | Salva SEVILLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2023 | 85 | 82 | 3 |
26 Th07 2020 | 83 | 85 | 2 |
24 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
3 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |