Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mauricio ISLA

Mauricio ISLA Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Independiente)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th06 1988

Ngày sinh

269k

Giá

269,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-9-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2007,1401
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0)2107,0740
15 Juventus Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000
15 Juventus Cúp quốc gia Ý 1 (0)0107,0000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 4 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 106 (0)71126,83102
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0) 2 1 07,074 0
14 Juventus Bảng G 4 (0) 0 0 07,500 0
14 Juventus Hạng 1 31 (0) 4 2 07,480 0
13 Juventus Bảng C 2 (0) 1 0 07,501 0
13 Juventus Hạng 1 32 (0) 1 1 06,972 0
12 Juventus Bảng B 4 (0) 0 1 06,750 0
12 Juventus Hạng 1 25 (0) 1 1 17,162 0
11 Juventus Bảng G 3 (0) 1 0 07,331 0
11 Juventus Hạng 1 33 (0) 1 1 07,035 0
10 Juventus Bảng B 2 (0) 0 1 07,000 0
10 Juventus Hạng 1 25 (0) 2 1 07,322 0
9 Juventus Bảng D 5 (0) 1 2 06,601 0
9 Juventus Hạng 1 24 (0) 2 4 06,792 1
8 Juventus Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Juventus Hạng 1 14 (0) 0 1 05,860 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 12 (0) 1 0 06,581 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 34 (0) 5 6 16,883 0
6 Udinese Calcio Bảng D 5 (0) 0 0 07,400 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 28 (0) 0 4 06,961 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 33 (0) 5 6 17,062 0
4 Udinese Calcio Bảng H 1 (0) 0 0 06,001 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 18 (0) 0 0 06,562 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 6 (0) 1 3 06,501 0
2 Udinese Calcio Bảng A 6 (0) 1 0 07,000 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 19 (0) 4 1 06,422 0
1 Udinese Calcio Hạng 1 8 (0) 2 2 07,120 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)353836,95331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
820 Th08 2012Udinese CalcioJuventus14.6MMauricio ISLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th09 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----