Marco BIAGIANTI
86
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th04 1984
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Livorno), Italian Cup (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 11 | 1 | 6,75 | 5 | 0 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 15 | 7 | 7,46 | 4 | 0 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 16 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,21 | 3 | 1 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,18 | 5 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 73 | 88 | 20 | 6,92 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th09 2013 | Catania Calcio | US Livorno | 7.0M | Marco BIAGIANTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |