Dominique MALONGA
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
8 Th01 1989
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 27 (0) | 18 | 12 | 6 | 8,22 | 2 | 0 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 16 | 4 | 7,67 | 4 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 34 | 28 | 10 | 7,81 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Không | Hibernian | 3.8M | Dominique MALONGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2021 | 80 | 77 | 3 |
27 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
18 Th09 2015 | 83 | 81 | 2 |
7 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2010 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |