Cesare RICKLER
75
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th03 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Mantova FC | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
11 | Mantova FC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Modena | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
1 | Modena | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 2 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,03 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th08 2014 | Mantova FC | Bologna FC | 1.3M | Cesare RICKLER |
11 | 2 Th10 2013 | AS Gubbio 1910 | Mantova FC | 1.3M | Cesare RICKLER |
10 | 20 Th07 2013 | Bologna FC | AS Gubbio 1910 | 1.3M | Cesare RICKLER |
6 | 22 Th11 2011 | Chievo Verona | Bologna FC | 2.4M | Cesare RICKLER |
3 | 20 Th06 2010 | Modena | Chievo Verona | 4.4M | Cesare RICKLER |
1 | 8 Th11 2009 | Piacenza Calcio | Modena | 3.5M | Cesare RICKLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2016 | 77 | 75 | 2 |
6 Th08 2013 | 80 | 77 | 3 |
8 Th12 2012 | 82 | 80 | 2 |
17 Th06 2010 | 83 | 82 | 1 |
3 Th02 2010 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |