Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luigi GIORGI

Player retiring at the end of the season.
Luigi GIORGI Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mantova FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 27 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th04 1987

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Atalanta BC Hạng 2 2 (0) 1 0 08,000 0
13 Atalanta BC Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
12 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
11 Ascoli Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Ascoli Calcio Hạng 2 29 (0) 8 4 26,722 1
9 Ascoli Calcio Hạng 2 29 (0) 7 6 16,764 1
8 Ascoli Calcio Hạng 2 29 (0) 7 11 37,101 0
7 Ascoli Calcio Hạng 2 23 (0) 1 5 06,613 0
6 Ascoli Calcio Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
5 Ascoli Calcio Hạng 2 11 (0) 2 3 06,640 0
4 Ascoli Calcio Hạng 2 7 (0) 1 1 05,571 0
3 Ascoli Calcio Hạng 2 6 (0) 0 1 05,830 0
2 Ascoli Calcio Hạng 2 6 (0) 2 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)293266,68112

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1116 Th09 2013Ascoli CalcioAtalanta BC5.5MLuigi GIORGI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th09 20188378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th12 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th03 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th02 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----