Luigi GIORGI
78
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th04 1987
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,72 | 2 | 1 |
9 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,76 | 4 | 1 |
8 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
7 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
4 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
3 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 29 | 32 | 6 | 6,68 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Ascoli Calcio | Atalanta BC | 5.5M | Luigi GIORGI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2018 | 83 | 78 | 5 |
1 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
18 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
31 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
3 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |