Radja NAINGGOLAN
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th05 1988
Ngày sinh
223k
Giá
223,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-9-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 27 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,22 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,45 | 3 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,26 | 3 | 1 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,53 | 2 | 1 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,91 | 5 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,89 | 2 | 1 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 81 | 74 | 14 | 6,84 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Cagliari | AS Roma | 9.5M | Radja NAINGGOLAN |
2 | 9 Th03 2010 | Piacenza Calcio | Cagliari | 6.3M | Radja NAINGGOLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2023 | 84 | 82 | 2 |
5 Th07 2023 | 86 | 84 | 2 |
7 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2021 | 90 | 88 | 2 |
11 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
18 Th12 2019 | 92 | 91 | 1 |
3 Th07 2019 | 93 | 92 | 1 |
10 Th06 2017 | 92 | 93 | 1 |
18 Th05 2016 | 91 | 92 | 1 |
19 Th12 2014 | 89 | 91 | 2 |
14 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
3 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
10 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
29 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |