Federico MARCHETTI
76
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
7 Th02 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 594 (0) | 0 | 0 | 40 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th06 2012 | Cagliari | SS Lazio | 7.7M | Federico MARCHETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 76 | 4 |
10 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th12 2018 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
16 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
13 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
10 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
29 Th01 2010 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |