Matteo CIOFANI
79
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th02 1988
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 3 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
11 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
10 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
9 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 7 | 11 | 3 | 6,65 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Ascoli Calcio | Frosinone Calcio | 4.2M | Matteo CIOFANI |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Ascoli Calcio | 3.6M | Matteo CIOFANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2023 | 80 | 79 | 1 |
16 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
27 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
22 Th07 2012 | 77 | 82 | 5 |
28 Th10 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |