Edgar CANI
73
Chỉ số
8 (Ngày 18 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th07 1989
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albania | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 18 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
6 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
5 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,40 | 1 | 0 |
4 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
3 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,70 | 0 | 1 |
2 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 32 | 26 | 12 | 7,13 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 18 Th03 2013 | Polonia Warszawa | Catania Calcio | 3.1M | Edgar CANI |
7 | 12 Th04 2012 | Ascoli Calcio | Polonia Warszawa | 5.3M | Edgar CANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2021 | 81 | 73 | 8 |
27 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
27 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
27 Th06 2016 | 83 | 84 | 1 |
9 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
14 Th12 2011 | 81 | 82 | 1 |
10 Th03 2011 | 80 | 81 | 1 |
10 Th02 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |