Riccardo MEGGIORINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th09 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,12 | 3 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,00 | 7 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,69 | 2 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 32 (0) | 19 | 8 | 6 | 7,81 | 3 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,21 | 3 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,09 | 2 | 1 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
4 | Bologna FC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,14 | 2 | 0 |
3 | Bologna FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 88 | 62 | 28 | 7,20 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Torino | Chievo Verona | 3.9M | Riccardo MEGGIORINI |
9 | 24 Th12 2012 | Bologna FC | Torino | 4.4M | Riccardo MEGGIORINI |
3 | 3 Th08 2010 | Genoa CFC | Bologna FC | 4.2M | Riccardo MEGGIORINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |