Migjen BASHA
79
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th01 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 40 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
11 | Torino | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | AC Rimini | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,36 | 5 | 0 |
9 | AC Rimini | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | AC Rimini | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,65 | 4 | 0 |
7 | AC Rimini | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,68 | 2 | 0 |
6 | AC Rimini | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
5 | AC Rimini | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
4 | AC Rimini | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,26 | 0 | 1 |
3 | AC Rimini | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | AC Rimini | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,16 | 0 | 0 |
1 | AC Rimini | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 37 | 46 | 9 | 6,65 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | AC Rimini | Torino | 6.9M | Migjen BASHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th04 2021 | 82 | 79 | 3 |
14 Th10 2019 | 84 | 82 | 2 |
23 Th06 2015 | 85 | 84 | 1 |
14 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
4 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
3 Th02 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |