Santi CAZORLA
85
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
13 Th12 1984
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
60k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,42 | 3 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 78 (0) | 19 | 20 | 5 | 7,02 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,53 | 3 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 1 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,42 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,64 | 2 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,87 | 4 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 107 | 98 | 32 | 7,23 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 19 Th02 2013 | Málaga CF | Arsenal | 18.4M | Santi CAZORLA |
8 | 2 Th08 2012 | Real Madrid | Málaga CF | 9.3M | Santi CAZORLA |
6 | 24 Th08 2011 | Villarreal CF | Real Madrid | 27.0M | Santi CAZORLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 87 | 85 | 2 |
16 Th04 2023 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2022 | 89 | 88 | 1 |
27 Th03 2021 | 90 | 89 | 1 |
9 Th01 2020 | 89 | 90 | 1 |
24 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
2 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
21 Th05 2017 | 92 | 91 | 1 |
11 Th02 2013 | 91 | 92 | 1 |
24 Th06 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |