Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Santi CAZORLA

Santi CAZORLA Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Oviedo)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

13 Th12 1984

Ngày sinh

120k

Giá

120,000

60k

Hợp đồng

2 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0107,3310
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)2118,0000
15 Spain SMFA World Cup 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 26 (0)9727,4230
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 3 (0)2218,6700
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 3 (0)2107,3300
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 78 (0)192057,0261
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 26 (0) 9 7 27,423 0
14 Arsenal Hạng 1 36 (0) 9 8 27,533 0
13 Arsenal Bảng G 1 (0) 1 1 18,000 0
13 Arsenal Hạng 1 34 (0) 5 5 17,243 1
12 Arsenal Hạng 1 26 (0) 10 11 47,691 0
11 Arsenal Bảng H 3 (0) 0 0 07,670 0
11 Arsenal Hạng 1 31 (0) 12 5 47,421 0
10 Arsenal Bảng D 4 (0) 1 1 07,751 0
10 Arsenal Hạng 1 25 (0) 12 6 57,642 0
9 Arsenal Hạng 1 11 (0) 5 4 27,551 0
9 Málaga CF Hạng 1 21 (0) 7 6 47,522 0
8 Málaga CF Hạng 1 16 (0) 2 6 07,002 0
8 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 1 07,671 0
7 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 1 07,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 6 2 07,670 0
6 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 0 1 07,500 0
6 Villarreal CF Hạng 1 4 (0) 1 1 07,001 0
5 Villarreal CF Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Villarreal CF Hạng 1 34 (0) 6 6 06,943 0
4 Villarreal CF Hạng 1 31 (0) 5 7 26,874 0
3 Villarreal CF Bảng B 4 (0) 2 1 17,250 0
3 Villarreal CF Hạng 1 26 (0) 2 7 16,623 0
2 Villarreal CF Hạng 1 35 (0) 6 6 16,834 0
1 Villarreal CF Bảng E 3 (0) 1 2 16,332 0
1 Villarreal CF Hạng 1 29 (0) 5 3 17,072 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)10798327,23391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
919 Th02 2013Málaga CFArsenal18.4MSanti CAZORLA
8 2 Th08 2012Real MadridMálaga CF9.3MSanti CAZORLA
624 Th08 2011Villarreal CFReal Madrid27.0MSanti CAZORLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20248785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th04 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th03 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20109291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----