Carlos QUINTANA
84
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th02 1988
Ngày sinh
269k
Giá
269,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lanús | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 4,00 | 2 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,05 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th11 2014 | Douglas Haig | CA Patronato | 3.3M | Carlos QUINTANA |
11 | 11 Th09 2013 | Lanús | Douglas Haig | 2.4M | Carlos QUINTANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2024 | 83 | 84 | 1 |
5 Th09 2023 | 82 | 83 | 1 |
28 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
20 Th06 2020 | 82 | 83 | 1 |
16 Th01 2019 | 80 | 82 | 2 |
29 Th06 2013 | 83 | 80 | 3 |
27 Th02 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |