Marco SAU
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th11 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 5 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 13 | 5 | 7,34 | 3 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 7 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 3 | 8 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 25 (0) | 18 | 6 | 6 | 7,60 | 4 | 1 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 70 | 48 | 27 | 7,38 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 10 Th09 2010 | Calcio Lecco | Cagliari | 296k | Marco SAU |
2 | 4 Th05 2010 | UC AlbinoLeffe | Calcio Lecco | 358k | Marco SAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2023 | 80 | 77 | 3 |
26 Th12 2022 | 81 | 80 | 1 |
15 Th06 2022 | 83 | 81 | 2 |
31 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
12 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
3 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
21 Th07 2012 | 83 | 84 | 1 |
3 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
13 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
25 Th05 2011 | 79 | 80 | 1 |
10 Th03 2011 | 78 | 79 | 1 |
7 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |