Max KRUSE
86
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
19 Th03 1988
Ngày sinh
327k
Giá
327,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,78 | 3 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,78 | 3 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 13 | 3 | 7,29 | 4 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,44 | 4 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,54 | 1 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,56 | 1 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,87 | 5 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
8 | St. Pauli | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
7 | St. Pauli | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
6 | St. Pauli | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
5 | St. Pauli | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
4 | St. Pauli | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | St. Pauli | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | St. Pauli | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 77 | 73 | 22 | 7,17 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Freiburg | Monchengladbach | 8.8M | Max KRUSE |
8 | 17 Th08 2012 | St. Pauli | Freiburg | 6.8M | Max KRUSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2023 | 88 | 86 | 2 |
12 Th04 2023 | 89 | 88 | 1 |
22 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
1 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
17 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
6 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
12 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
2 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
4 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |