Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Enrico GUARNA

Enrico GUARNA Photo
SSC Bari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

11 Th08 1985

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 38 (0)0077,1300
15 SSC Bari Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0005,0000
15 SSC Bari Cúp quốc gia Ý 3 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 38 (0) 0 0 77,130 0
14 SSC Bari Hạng 2 38 (0) 0 0 26,970 0
13 SSC Bari Hạng 2 25 (0) 0 0 37,160 0
13 Ascoli Calcio Hạng 2 13 (0) 0 0 36,850 0
12 Ascoli Calcio Hạng 2 38 (0) 0 0 56,840 0
11 Ascoli Calcio Hạng 2 38 (0) 0 0 26,920 0
10 Ascoli Calcio Hạng 2 38 (0) 0 0 87,630 0
9 Ascoli Calcio Hạng 2 38 (0) 0 0 16,870 0
8 Ascoli Calcio Hạng 2 31 (0) 0 0 27,000 0
7 Ascoli Calcio Hạng 2 24 (0) 0 0 57,040 0
6 Ascoli Calcio Hạng 2 25 (0) 0 0 26,480 0
5 Ascoli Calcio Hạng 2 11 (0) 0 0 06,360 0
2 Ascoli Calcio Hạng 2 11 (0) 0 0 16,450 0
1 Ascoli Calcio Hạng 2 9 (0) 0 0 06,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu377 (0)00416,9600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 3 Th09 2014Ascoli CalcioSSC Bari4.2MEnrico GUARNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th01 20247875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th06 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th12 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th07 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----