Enrico GUARNA
75
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th08 1985
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
12 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,63 | 0 | 0 |
9 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
8 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,04 | 0 | 0 |
6 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,48 | 0 | 0 |
5 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
2 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
1 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 0 | 0 | 41 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th09 2014 | Ascoli Calcio | SSC Bari | 4.2M | Enrico GUARNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 78 | 75 | 3 |
15 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th12 2016 | 83 | 80 | 3 |
22 Th07 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |