Alberto ZAPATER
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th06 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,95 | 1 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,06 | 1 | 1 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 38 | 34 | 6 | 6,80 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 12 Th11 2011 | Sporting CP | Lokomotiv Moskva | 8.8M | Alberto ZAPATER |
3 | 30 Th08 2010 | Genoa CFC | Sporting CP | 8.4M | Alberto ZAPATER |
1 | 10 Th11 2009 | Real Zaragoza | Genoa CFC | 9.5M | Alberto ZAPATER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
11 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
30 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
5 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |