Leonardo PONZIO
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
29 Th01 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,14 | 3 | 1 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 16 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,12 | 5 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,87 | 1 | 2 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 10 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,05 | 0 | 1 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,52 | 2 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 71 | 85 | 14 | 6,91 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 20 Th01 2012 | Real Zaragoza | River Plate | 6.9M | Leonardo PONZIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
2 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |