Diego GONZÁLEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th02 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,84 | 6 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,84 | 6 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 3 | 1 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 0 | 2 |
12 | Lanús | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Rosario Central | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 38 | 38 | 6 | 6,58 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Lanús | Santos Laguna | 5.7M | Diego GONZÁLEZ |
9 | 6 Th03 2013 | Rosario Central | Lanús | 3.3M | Diego GONZÁLEZ |
4 | 19 Th11 2010 | Lanús | Rosario Central | 5.2M | Diego GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
8 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
21 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
2 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
31 Th10 2013 | 83 | 84 | 1 |
20 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
8 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
27 Th02 2010 | 87 | 85 | 2 |
13 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |