Juan MERCIER
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
2 Th02 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Shield (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,07 | 5 | 1 |
15 | San Lorenzo | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,07 | 5 | 1 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,16 | 1 | 0 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | San Lorenzo | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,19 | 1 | 0 |
10 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,52 | 9 | 0 |
9 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
8 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
7 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
6 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 1 |
5 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
4 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
3 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 67 | 68 | 14 | 6,75 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th12 2013 | Argentinos Juniors | San Lorenzo | 7.1M | Juan MERCIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
10 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
20 Th02 2016 | 87 | 85 | 2 |
27 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |