Ariel ROJAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th01 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,29 | 2 | 1 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,96 | 5 | 1 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
8 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
6 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,04 | 4 | 0 |
5 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
4 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
1 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 59 | 52 | 9 | 6,88 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 21 Th01 2013 | Godoy Cruz | River Plate | 5.9M | Ariel ROJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
12 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
27 Th01 2017 | 85 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |