Marcelo BAROVERO
82
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th02 1984
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 0 | 0 | 30 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vélez Sársfield | River Plate | 5.6M | Marcelo BAROVERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
10 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th01 2018 | 87 | 86 | 1 |
19 Th02 2016 | 86 | 87 | 1 |
26 Th01 2011 | 84 | 86 | 2 |
27 Th02 2010 | 86 | 84 | 2 |
13 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |