Paolo GOLTZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th05 1985
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,73 | 3 | 1 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,91 | 6 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 5 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,69 | 4 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 3 | 1 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
4 | CA Huracán | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | CA Huracán | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
2 | CA Huracán | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 5,97 | 5 | 0 |
1 | CA Huracán | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 474 (0) | 20 | 24 | 5 | 6,38 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Lanús | Club América | 6.7M | Paolo GOLTZ |
4 | 16 Th11 2010 | CA Huracán | Lanús | 6.3M | Paolo GOLTZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
5 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
31 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |