Nicolás HERRERA
82
Chỉ số
3
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
27 Th07 1983
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (San Martín de Tucumán), Argentine Cup (San Martín de Tucumán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
15 | San Martín de Tucumán | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | San Martín de Tucumán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
14 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,33 | 3 | 0 |
13 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 3 | 3 | 6,89 | 3 | 0 |
11 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,88 | 6 | 0 |
10 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
8 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
7 | San Martín de Tucumán | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
6 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
5 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,11 | 6 | 0 |
4 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,00 | 3 | 1 |
3 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 6 | 4 | 5,86 | 3 | 0 |
2 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
1 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 89 | 80 | 15 | 6,57 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |