Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristian PIARROU

Player retiring at the end of the season.
Cristian PIARROU Photo
San Martín de Tucumán

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sarmiento de Resistencia)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th09 2010)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

19 Th05 1988

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Martín de Tucumán Hạng 2 33 (0)0006,0910

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Martín de Tucumán Hạng 2 33 (0) 0 0 06,091 0
14 San Martín de Tucumán Hạng 2 7 (0) 0 0 06,140 0
13 Gimnasia La Plata Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
12 Gimnasia La Plata Hạng 2 6 (0) 0 0 05,831 0
11 Gimnasia La Plata Hạng 1 26 (0) 0 1 05,962 1
10 Gimnasia La Plata Hạng 2 17 (0) 0 0 05,883 1
9 Gimnasia La Plata Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Gimnasia La Plata Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
7 Gimnasia La Plata Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
6 Gimnasia La Plata Bảng C 3 (0) 0 0 05,670 0
6 Gimnasia La Plata Hạng 1 9 (0) 0 0 06,000 0
5 Gimnasia La Plata Hạng 1 9 (0) 0 0 06,331 0
4 Gimnasia La Plata Hạng 1 2 (0) 1 0 05,001 0
3 Gimnasia La Plata Hạng 1 4 (0) 0 0 05,250 0
2 Gimnasia La Plata Bảng C 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Gimnasia La Plata Hạng 1 9 (0) 0 0 04,782 0
1 Gimnasia La Plata Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)1105,91122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th02 2015Gimnasia La PlataSan Martín de Tucumán842kCristian PIARROU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20108077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th03 20108380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----