Miguel CORONA
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
12 Th02 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Almería), Spanish Cup (UD Almería) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,48 | 2 | 1 |
15 | UD Almería | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,48 | 2 | 1 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,58 | 1 | 1 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 8 | 1 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
9 | UD Almería | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,95 | 3 | 1 |
8 | UD Almería | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
7 | UD Almería | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | UD Almería | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,44 | 1 | 0 |
5 | UD Almería | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | UD Almería | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | UD Almería | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,30 | 2 | 1 |
2 | UD Almería | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 38 | 37 | 9 | 6,64 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
4 Th07 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |