Federico MANCINELLI
78
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
8 Th05 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
12 | CA Huracán | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,40 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th10 2013 | Club Olimpo | CA Huracán | 2.2M | Federico MANCINELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2021 | 82 | 78 | 4 |
17 Th02 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
24 Th11 2014 | 80 | 78 | 2 |
11 Th09 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |