Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rubén CANI

Player retiring at the end of the season.
Rubén CANI Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Zaragoza)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

3 Th08 1981

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 29 (0)9317,1050
15 Villarreal CF SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 29 (0) 9 3 17,105 0
14 Villarreal CF Hạng 1 25 (0) 9 4 57,401 0
13 Villarreal CF Hạng 1 32 (0) 6 9 27,225 0
12 Villarreal CF Hạng 2 33 (0) 10 13 07,587 0
11 Villarreal CF Hạng 1 30 (0) 6 5 27,204 0
10 Villarreal CF Hạng 1 34 (0) 11 5 37,186 0
9 Villarreal CF Hạng 1 31 (0) 12 8 07,392 0
8 Villarreal CF Hạng 1 37 (0) 6 8 27,112 0
7 Villarreal CF Hạng 1 24 (0) 5 6 07,080 0
6 Villarreal CF Hạng 1 29 (0) 9 3 16,831 2
5 Villarreal CF Bảng G 5 (0) 0 1 06,800 0
5 Villarreal CF Hạng 1 6 (0) 0 1 06,671 0
4 Villarreal CF Hạng 1 7 (0) 1 4 07,000 0
3 Villarreal CF Bảng B 3 (0) 1 0 06,330 0
3 Villarreal CF Hạng 1 19 (0) 4 2 06,001 0
2 Villarreal CF Hạng 1 36 (0) 8 7 06,003 0
1 Villarreal CF Bảng E 5 (0) 1 0 16,600 0
1 Villarreal CF Hạng 1 30 (0) 1 1 16,331 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu415 (0)9980186,96392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----