Benedikt HÖWEDES
88
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th02 1988
Ngày sinh
806k
Giá
806,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-10-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 44 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 24 | 30 | 4 | 6,82 | 47 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2019 | 90 | 88 | 2 |
1 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2014 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
15 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
6 Th11 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |