Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergio GARCÍA

Player retiring at the end of the season.
Sergio GARCÍA Photo
RCD Espanyol

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CF Montañesa)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 14 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

9 Th06 1983

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RCD Espanyol)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 29 (0)8317,3400
15 RCD Espanyol Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 29 (0) 8 3 17,340 0
14 RCD Espanyol Hạng 2 36 (0) 10 7 97,613 0
13 RCD Espanyol Hạng 2 33 (0) 8 14 37,424 0
12 RCD Espanyol Hạng 2 35 (0) 10 9 27,512 0
11 RCD Espanyol Hạng 1 30 (0) 12 7 37,404 0
10 RCD Espanyol Hạng 2 36 (0) 18 14 67,782 0
9 RCD Espanyol Hạng 1 29 (0) 10 4 17,340 0
8 RCD Espanyol Hạng 1 24 (0) 14 7 57,751 0
7 RCD Espanyol Hạng 1 21 (0) 8 1 17,144 1
6 RCD Espanyol Hạng 1 12 (0) 7 3 37,672 0
5 RCD Espanyol Hạng 1 17 (0) 4 4 17,181 0
4 RCD Espanyol Hạng 1 27 (0) 3 6 27,193 0
3 RCD Espanyol Hạng 1 3 (0) 4 1 18,330 0
3 Real Betis Hạng 2 30 (0) 14 8 97,602 0
2 Real Betis Hạng 1 22 (0) 10 3 47,181 0
1 Real Betis Hạng 2 34 (0) 14 19 58,093 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)154110567,51321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
311 Th09 2010Real BetisRCD Espanyol8.7MSergio GARCÍA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th11 20208580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
28 Th12 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----