Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ferreira NILTÓN

Player retiring at the end of the season.
Ferreira NILTÓN Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Tomayapo)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 17 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

21 Th04 1987

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-3-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Cup (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 31 (0)111037,1931
15 Grêmio Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)1017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 31 (0) 11 10 37,193 1
14 Grêmio Hạng 1 7 (0) 0 0 06,293 0
14 Vasco da Gama Hạng 1 17 (0) 4 2 17,240 0
14 Cruzeiro Hạng 1 8 (0) 1 1 07,251 0
13 Cruzeiro Bảng G 3 (0) 0 1 06,670 0
13 Cruzeiro Hạng 1 26 (0) 6 4 27,151 1
12 Cruzeiro Hạng 1 31 (0) 11 5 47,353 0
11 Cruzeiro Bảng D 3 (0) 1 0 07,330 0
11 Cruzeiro Hạng 1 27 (0) 5 3 16,961 0
10 Cruzeiro Hạng 1 7 (0) 1 1 07,291 0
10 Vasco da Gama Hạng 2 19 (0) 2 4 07,261 0
9 Vasco da Gama Hạng 1 31 (0) 5 8 16,902 0
8 Vasco da Gama Hạng 1 17 (0) 2 2 06,651 0
7 Vasco da Gama Hạng 1 20 (0) 7 1 16,700 0
6 Vasco da Gama Hạng 2 30 (0) 8 8 26,775 1
5 Vasco da Gama Hạng 2 32 (0) 2 4 06,504 0
4 Vasco da Gama Hạng 2 31 (0) 4 7 06,658 0
3 Vasco da Gama Hạng 2 19 (0) 1 4 16,051 0
2 Vasco da Gama Hạng 2 3 (0) 1 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)7265166,89353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th04 2015Vasco da GamaGrêmio7.5MFerreira NILTÓN
1419 Th01 2015CruzeiroVasco da Gama6.6MFerreira NILTÓN
1022 Th07 2013Vasco da GamaCruzeiro6.9MFerreira NILTÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20228076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th06 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th08 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th09 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----