Siqueira JEFFERSON
79
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th01 1988
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Livorno), Italian Cup (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | US Livorno | 672k | Siqueira JEFFERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2019 | 80 | 79 | 1 |
22 Th08 2014 | 78 | 80 | 2 |
31 Th03 2012 | 77 | 78 | 1 |
13 Th12 2011 | 76 | 77 | 1 |
3 Th02 2010 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |