Luis NORIEGA
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th04 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
4 | Club Puebla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
2 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
1 | Club Puebla | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 56 | 59 | 8 | 6,76 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Mazatlán FC | Club Puebla | 3.3M | Luis NORIEGA |
4 | 24 Th10 2010 | Club Puebla | Mazatlán FC | 7.3M | Luis NORIEGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
4 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
21 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
10 Th02 2012 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |