Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joris MATHIJSEN

Player retiring at the end of the season.
Joris MATHIJSEN Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Feyenoord)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

5 Th04 1980

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 20 (0)0206,7510
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 65 (0)5416,4931
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 20 (0) 0 2 06,751 0
14 Feyenoord Hạng 1 31 (0) 2 3 06,906 0
13 Feyenoord Hạng 2 31 (0) 1 1 06,976 0
12 Feyenoord Bảng C 5 (0) 0 0 06,801 0
12 Feyenoord Hạng 1 28 (0) 2 4 16,862 0
11 Feyenoord Hạng 1 25 (0) 3 3 17,325 0
10 Feyenoord Hạng 1 27 (0) 3 2 17,041 0
9 Feyenoord Hạng 1 22 (0) 2 4 27,230 0
9 Málaga CF Hạng 1 8 (0) 0 0 06,750 0
8 Málaga CF Hạng 1 33 (0) 1 0 06,452 0
7 Málaga CF Hạng 1 34 (0) 0 1 06,913 0
6 Hamburg Bảng C 5 (0) 0 1 06,401 0
6 Hamburg Hạng 1 25 (0) 3 2 05,804 1
5 Hamburg Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Hamburg Hạng 1 30 (0) 1 0 06,734 0
4 Hamburg Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
4 Hamburg Hạng 1 25 (0) 1 3 06,963 0
3 Hamburg Hạng 1 30 (0) 1 3 05,975 0
2 Hamburg Hạng 1 30 (0) 2 1 06,433 0
1 Hamburg Hạng 1 27 (0) 2 3 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu440 (0)243356,74481

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
918 Th12 2012Málaga CFFeyenoord8.6MJoris MATHIJSEN
623 Th12 2011HamburgMálaga CF9.3MJoris MATHIJSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th10 20148886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th03 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----