Rodolfo COTA
84
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th07 1987
Ngày sinh
508k
Giá
508,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 3,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 1 | 1 | 16 | 6,57 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Pachuca | Club Puebla | 1.4M | Rodolfo COTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2024 | 85 | 84 | 1 |
11 Th01 2018 | 84 | 85 | 1 |
22 Th01 2017 | 82 | 84 | 2 |
2 Th02 2015 | 80 | 82 | 2 |
21 Th04 2011 | 78 | 80 | 2 |
4 Th06 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |