Víctor MAÑÓN
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
6 Th02 1992
Ngày sinh
142k
Giá
142,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 10 (0) | 9 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 32 | 18 | 5 | 6,68 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | Pachuca | Veracruz | 1.9M | Víctor MAÑÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 77 | 3 |
10 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
26 Th10 2013 | 78 | 82 | 4 |
26 Th04 2013 | 77 | 78 | 1 |
21 Th04 2011 | 75 | 77 | 2 |
19 Th10 2010 | 74 | 75 | 1 |
23 Th03 2010 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |