Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marvin DE LA CRUZ

Player retiring at the end of the season.
Marvin DE LA CRUZ Photo
Necaxa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Necaxa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 21 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

3 Th04 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Necaxa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Necaxa Hạng 1 30 (0)1006,4330
15 Necaxa Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Necaxa Hạng 1 30 (0) 1 0 06,433 0
14 Necaxa Hạng 1 32 (0) 3 2 06,313 0
13 Necaxa Hạng 1 33 (0) 4 1 06,422 0
12 Necaxa Hạng 1 29 (0) 0 1 06,451 0
11 Necaxa Hạng 1 33 (0) 2 3 06,426 0
10 Necaxa Hạng 1 28 (0) 1 0 06,614 0
9 Necaxa Hạng 1 16 (0) 1 0 06,383 0
8 Necaxa Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
7 Mazatlán FC Hạng 1 4 (0) 0 2 07,250 0
6 Mazatlán FC Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Mazatlán FC Hạng 1 5 (0) 0 1 06,200 0
5 Mazatlán FC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Necaxa Hạng 1 13 (0) 1 0 06,311 0
4 Necaxa Hạng 1 31 (0) 2 1 05,974 0
3 Necaxa Hạng 1 27 (0) 0 4 05,411 1
2 Necaxa Hạng 1 25 (0) 2 1 06,440 0
1 Necaxa Hạng 1 19 (0) 1 4 06,423 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu329 (0)182006,30311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 8 Th10 2012Mazatlán FCNecaxa2.3MMarvin DE LA CRUZ
519 Th05 2011NecaxaMazatlán FC3.4MMarvin DE LA CRUZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th10 20108482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----