Jesús MOLINA
82
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th03 1988
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,92 | 2 | 1 |
12 | Club América | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,27 | 6 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,90 | 6 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,57 | 5 | 0 |
1 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 51 | 59 | 11 | 6,72 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Club América | Santos Laguna | 6.5M | Jesús MOLINA |
10 | 27 Th06 2013 | Tigres UANL | Club América | 6.6M | Jesús MOLINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th09 2019 | 87 | 85 | 2 |
28 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
15 Th10 2010 | 85 | 86 | 1 |
24 Th03 2010 | 83 | 85 | 2 |
6 Th06 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |