Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás LODEIRO

Nicolás LODEIRO Photo
Boca Juniors

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Orlando City SC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

21 Th03 1989

Ngày sinh

454k

Giá

454,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Boca Juniors Hạng 1 26 (0)6817,3530
15 Boca Juniors Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)1007,5010
15 Boca Juniors SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)1006,3300
15 Boca Juniors SMFA Super Cup 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 4 (0)1207,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Boca Juniors Hạng 1 26 (0) 6 8 17,353 0
14 Boca Juniors Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Boca Juniors Hạng 1 13 (0) 2 3 06,922 0
14 Corinthians Hạng 1 3 (0) 0 1 07,001 0
13 Corinthians Hạng 1 7 (0) 1 1 06,862 0
12 Corinthians Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Botafogo FR Hạng 2 16 (0) 5 3 17,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu69 (0)141627,1380

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015CorinthiansBoca Juniors4.4MNicolás LODEIRO
12 6 Th06 2014Botafogo FRCorinthians7.1MNicolás LODEIRO
1217 Th03 2014KhôngBotafogo FR3.8MNicolás LODEIRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----