Filip DJORDJEVIC
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
28 Th09 1987
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 4 | 1 | 2 | 8,33 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 11 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,73 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,17 | 0 | 1 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 1 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 12 | 2 | 7,71 | 2 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 37 (0) | 16 | 12 | 8 | 7,65 | 1 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,31 | 4 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,23 | 2 | 0 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 27 (0) | 14 | 5 | 6 | 7,56 | 3 | 0 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | FC Nantes | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 269 (0) | 92 | 70 | 35 | 7,36 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | FC Nantes | SS Lazio | 8.0M | Filip DJORDJEVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
22 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
18 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
6 Th12 2013 | 85 | 87 | 2 |
27 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |