Mato JAJALO
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th05 1988
Ngày sinh
199k
Giá
199,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 4 | 6,92 | 2 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | Siena FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
5 | Siena FC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
4 | Siena FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 35 | 47 | 11 | 6,72 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | HNK Rijeka | Palermo FC | 2.9M | Mato JAJALO |
13 | 13 Th08 2014 | Cologne | HNK Rijeka | 3.7M | Mato JAJALO |
6 | 9 Th10 2011 | Siena FC | Cologne | 7.5M | Mato JAJALO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th08 2020 | 83 | 85 | 2 |
2 Th10 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2015 | 83 | 85 | 2 |
23 Th08 2014 | 84 | 83 | 1 |
17 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
13 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
27 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |