Hedwiges MADURO
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th02 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 30 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,43 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 1 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,96 | 5 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,91 | 4 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,73 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 16 | 18 | 6 | 6,94 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Sevilla | PAOK | 4.9M | Hedwiges MADURO |
9 | 29 Th12 2012 | Valencia CF | Sevilla | 5.8M | Hedwiges MADURO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
24 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
31 Th08 2015 | 86 | 85 | 1 |
19 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
28 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |