Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hedwiges MADURO

Player retiring at the end of the season.
Hedwiges MADURO Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Omonoia Nicosia)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

13 Th02 1985

Ngày sinh

63k

Giá

63,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 18 (0)0307,1720
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)1108,0000
15 PAOK Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 PAOK SMFA Shield 3 (0)0206,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 30 (0)2126,4330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 18 (0) 0 3 07,172 0
14 PAOK Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
14 PAOK Hạng 1 22 (0) 1 1 07,051 1
13 PAOK Hạng 1 27 (0) 4 4 36,965 0
12 PAOK Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
12 PAOK Hạng 1 22 (0) 3 1 26,914 0
11 PAOK Hạng 1 7 (0) 2 0 07,430 0
11 Sevilla Hạng 1 6 (0) 0 1 06,830 0
10 Sevilla Hạng 1 9 (0) 0 0 07,000 0
9 Sevilla Hạng 1 11 (0) 4 1 17,730 0
9 Valencia CF Bảng F 4 (0) 0 0 06,751 0
9 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Valencia CF Bảng B 5 (0) 0 1 07,600 0
8 Valencia CF Hạng 1 8 (0) 0 1 06,751 0
7 Valencia CF Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 1 1 06,713 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Valencia CF Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
5 Valencia CF Hạng 1 6 (0) 0 0 07,001 0
4 Valencia CF Bảng A 5 (0) 0 1 06,400 0
4 Valencia CF Hạng 1 14 (0) 1 2 07,000 0
3 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
2 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 0 1 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu206 (0)161866,94191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th01 2014SevillaPAOK4.9MHedwiges MADURO
929 Th12 2012Valencia CFSevilla5.8MHedwiges MADURO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----