Thomas VERMAELEN
86
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
14 Th11 1985
Ngày sinh
191k
Giá
191,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 87 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,56 | 8 | 4 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,97 | 6 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 18 | 18 | 0 | 6,63 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Arsenal | KRC Genk | 11.2M | Thomas VERMAELEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2021 | 88 | 86 | 2 |
9 Th06 2017 | 89 | 88 | 1 |
14 Th07 2015 | 90 | 89 | 1 |
7 Th09 2013 | 91 | 90 | 1 |
11 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
12 Th12 2009 | 88 | 90 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |