Toni ŠUNJIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th12 1988
Ngày sinh
109k
Giá
109,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,94 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Kuban Krasnodar | 2.1M | Toni ŠUNJIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
7 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th11 2021 | 86 | 83 | 3 |
12 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
17 Th10 2014 | 83 | 85 | 2 |
17 Th07 2014 | 80 | 83 | 3 |
1 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |