Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Urby EMANUELSON

Player retiring at the end of the season.
Urby EMANUELSON Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Utrecht)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

16 Th06 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-8-9-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 27 (0)13658,0430
15 Atalanta BC Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,0000
15 Atalanta BC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 16 (0)1307,2520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 27 (0) 13 6 58,043 0
14 Atalanta BC Hạng 2 25 (0) 10 8 37,682 0
14 AS Roma Hạng 1 2 (0) 0 1 08,001 0
13 AS Roma Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
13 AS Roma Hạng 1 14 (0) 0 0 07,210 0
12 AC Milan Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
11 AC Milan Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
11 AC Milan Hạng 1 14 (0) 4 4 07,141 0
10 AC Milan Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
10 AC Milan Hạng 1 8 (0) 1 2 07,500 0
9 AC Milan Bảng A 4 (0) 0 1 07,000 0
9 AC Milan Hạng 1 8 (0) 1 2 16,621 0
8 AC Milan Bảng D 6 (0) 2 0 06,670 0
8 AC Milan Hạng 1 30 (0) 13 8 07,332 0
7 AC Milan Hạng 1 37 (0) 10 16 16,031 1
6 AC Milan Hạng 1 38 (0) 11 12 05,822 1
5 AC Milan Bảng F 2 (0) 0 0 17,000 0
5 AC Milan Hạng 1 15 (0) 3 0 16,002 0
4 AC Milan Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
4 Ajax Hạng 1 22 (0) 2 5 16,912 0
3 Ajax Bảng G 3 (0) 2 0 27,330 0
3 Ajax Hạng 1 24 (0) 2 7 26,294 1
2 Ajax Hạng 1 25 (0) 8 4 26,722 0
1 Ajax Hạng 1 31 (0) 7 2 26,942 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)8979216,82253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th02 2015AS RomaAtalanta BC4.8MUrby EMANUELSON
1317 Th07 2014AC MilanAS Roma5.5MUrby EMANUELSON
430 Th01 2011AjaxAC Milan13.2MUrby EMANUELSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th03 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----