Urby EMANUELSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
16 Th06 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 27 (0) | 13 | 6 | 5 | 8,04 | 3 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 27 (0) | 13 | 6 | 5 | 8,04 | 3 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,68 | 2 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 8 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 37 (0) | 10 | 16 | 1 | 6,03 | 1 | 1 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 38 (0) | 11 | 12 | 0 | 5,82 | 2 | 1 |
5 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,29 | 4 | 1 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 89 | 79 | 21 | 6,82 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | AS Roma | Atalanta BC | 4.8M | Urby EMANUELSON |
13 | 17 Th07 2014 | AC Milan | AS Roma | 5.5M | Urby EMANUELSON |
4 | 30 Th01 2011 | Ajax | AC Milan | 13.2M | Urby EMANUELSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
31 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
8 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
29 Th06 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |