Semir STILIC
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
8 Th10 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,52 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 10 | 6 | 0 | 6,60 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Gaziantepspor | Wisla Kraków | 5.7M | Semir STILIC |
11 | 17 Th09 2013 | Karpaty Lviv | Gaziantepspor | 7.8M | Semir STILIC |
8 | 16 Th09 2012 | Lech Poznań | Karpaty Lviv | 8.4M | Semir STILIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
10 Th10 2022 | 81 | 80 | 1 |
10 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
12 Th08 2017 | 85 | 82 | 3 |
30 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |