Scherrer MAXWELL
89
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
27 Th08 1981
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,19 | 1 | 1 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,19 | 1 | 1 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,06 | 0 | 1 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 27 | 28 | 5 | 6,73 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th01 2013 | Barcelona | Paris Saint-Germain | 4.1M | Scherrer MAXWELL |
6 | 8 Th12 2011 | Real Madrid | Barcelona | 6.1M | Scherrer MAXWELL |
6 | 20 Th08 2011 | Barcelona | Real Madrid | 13.0M | Scherrer MAXWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
16 Th03 2014 | 89 | 90 | 1 |
22 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
9 Th06 2011 | 91 | 90 | 1 |
27 Th01 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |