Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scherrer MAXWELL

Player retiring at the end of the season.
Scherrer MAXWELL Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paris Saint-Germain)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

27 Th08 1981

Ngày sinh

143k

Giá

143,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 31 (0)5617,1911
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,3300
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 6 (0)0107,1710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 28 (0)0205,9220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 31 (0) 5 6 17,191 1
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 5 4 27,264 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 29 (0) 5 4 06,932 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 35 (0) 3 2 06,295 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 5 2 27,034 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 0 0 07,330 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 33 (0) 2 3 07,002 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 16 (0) 1 4 07,060 1
9 Barcelona Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Barcelona Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Barcelona Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Barcelona Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
6 Barcelona Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 1
6 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 1 0 07,620 0
5 Barcelona Bảng C 4 (0) 0 0 06,251 0
5 Barcelona Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
4 Barcelona Hạng 1 7 (0) 0 0 06,291 0
3 Barcelona Hạng 1 17 (0) 0 1 05,711 0
2 Barcelona Bảng C 5 (0) 0 0 06,600 0
2 Barcelona Hạng 1 17 (0) 0 1 05,471 0
1 Barcelona Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
1 Barcelona Hạng 1 17 (0) 0 1 06,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu301 (0)272856,73233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
914 Th01 2013BarcelonaParis Saint-Germain4.1MScherrer MAXWELL
6 8 Th12 2011Real MadridBarcelona6.1MScherrer MAXWELL
620 Th08 2011BarcelonaReal Madrid13.0MScherrer MAXWELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20109291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----