Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Armin BAČINOVIČ

Player retiring at the end of the season.
Armin BAČINOVIČ Photo

CLB

(US Sambenedettese)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

24 Th10 1989

Ngày sinh

289k

Giá

289,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2117,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 81 (0)211346,69101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Palermo FC Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 0
12 Palermo FC Hạng 1 26 (0) 6 5 16,853 0
11 Palermo FC Hạng 1 23 (0) 0 1 06,431 0
10 Palermo FC Hạng 1 12 (0) 1 1 06,921 0
9 Palermo FC Hạng 1 15 (0) 3 1 16,732 0
8 Palermo FC Hạng 1 25 (0) 4 9 06,723 0
7 Palermo FC Bảng E 2 (0) 0 2 07,500 0
7 Palermo FC Hạng 1 7 (0) 2 5 06,571 0
6 Palermo FC Bảng G 4 (0) 1 1 06,500 0
6 Palermo FC Hạng 1 18 (0) 2 3 27,000 0
5 Palermo FC Hạng 1 21 (0) 7 6 17,003 0
4 Palermo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu158 (0)273456,78140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014Palermo FCSS Virtus Lanciano4.3MArmin BAČINOVIČ
424 Th12 2010KhôngPalermo FC3.4MArmin BAČINOVIČ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20108185Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
15 Th09 20098081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----